Đại tây dương là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Đại Tây Dương là đại dương lớn thứ hai trên Trái Đất, chiếm khoảng 20% diện tích bề mặt hành tinh và giới hạn bởi châu Mỹ, châu Âu và châu Phi. Độ sâu trung bình khoảng 3.646 mét với độ sâu tối đa 8.376 mét tại rãnh Puerto Rico, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống dòng hải lưu và khí hậu.
Khái niệm và vị trí địa lý
Đại Tây Dương (Atlantic Ocean) là đại dương lớn thứ hai trên Trái Đất, chiếm khoảng 20% diện tích bề mặt hành tinh với hơn 106 triệu km². Giới hạn về phía tây là lục địa châu Mỹ từ Bắc xuống Nam, phía đông giáp châu Âu và châu Phi, phía bắc nối với Bắc Băng Dương qua eo Na Uy và biển Barents, phía nam tiếp giáp Nam Băng Dương tại vòng Nam Cực.
Đại Tây Dương có hình dạng giống chữ S ngang, với phần Bắc và Nam phân chia bởi xích đạo. Chiều dài từ vĩ độ 65°B (vịnh Hudson) xuống đến 60°N (vòng Nam Cực) khoảng 17.000 km. Độ sâu trung bình của đại dương là 3.646 m, độ sâu lớn nhất ghi nhận tại rãnh Puerto Rico lên tới 8.376 m theo số liệu của NOAA (NOAA Ocean Facts).
- Diện tích: ~106.460.000 km²
- Độ sâu trung bình: 3.646 m
- Độ sâu tối đa: 8.376 m (rãnh Puerto Rico)
Sự phân chia địa lý tạo nên các tiểu vùng như Bắc Đại Tây Dương, Đông Đại Tây Dương, Tây Nam Đại Tây Dương. Mỗi tiểu vùng mang đặc tính thủy hải văn, khí hậu và sinh thái riêng biệt, đồng thời gắn liền với lịch sử khai thác biển và giao thông hàng hải xuyên lục địa.
Đặc điểm địa mạo đáy đại dương
Đáy Đại Tây Dương thể hiện cấu trúc địa mạo đa dạng, bao gồm dãy núi giữa đại dương (Mid-Atlantic Ridge), rãnh sâu, thềm lục địa và đồng bằng abyssal. Mid-Atlantic Ridge là đường đứt gãy kiến tạo kéo dài hơn 16.000 km, nơi tiếp diễn khai sinh vỏ đại dương mới nhờ hoạt động phun trào bazan từ manti.
Rãnh sâu Puerto Rico là điểm sâu nhất, hình thành do chuyển động tương tác giữa mảng Bắc Mỹ và mảng Caribe. Các đồng bằng abyssal như vùng Abyssal Plain phía tây bắc châu Phi và đông đảo Carribean được phủ trầm tích mịn, độ dày có thể lên tới hàng chục mét.
Địa hình | Vị trí điển hình | Chiều sâu/Chiều cao |
---|---|---|
Mid-Atlantic Ridge | Chạy dọc xích đạo và vĩ độ cao | Cao 2.000–3.000 m so với đáy biển |
Puerto Rico Trench | Phía bắc biển Caribe | Sâu 8.376 m |
Thềm lục địa | Ven bờ châu Mỹ và châu Phi | 20–200 m |
Đồng bằng abyssal | Giữa các rãnh và dãy núi | 3.000–4.000 m |
Nhờ địa mạo phức tạp, Đại Tây Dương sở hữu nhiều điểm khoáng sản như mỏ polymetallic nodules (hạt khoáng đa kim) tại đồng bằng abyssal, cùng hệ thống suối nước nóng và miệng núi lửa ngầm quanh dãy Mid-Atlantic Ridge.
Địa chất và lịch sử hình thành
Đại Tây Dương bắt đầu hình thành vào kỷ Jura, cách đây khoảng 180 triệu năm khi siêu lục địa Pangaea tách ra. Quá trình kiến tạo mảng đẩy hai khối lục địa Nam và Bắc Mỹ lệch ra khỏi châu Âu – châu Phi, tạo nên hàm ổng rộng dần và dãy Mid-Atlantic Ridge nóng chảy liên tục.
Hoạt động phun trào bazan và sự di động của mảng vỏ Trái Đất đã tạo ra lớp vỏ đại dương mới, trong khi các trầm tích phong hóa từ lục địa bồi tụ hình thành tầng dày trên đáy biển. Qua hàng chục triệu năm, trầm tích cát silic, bùn và vỏ sinh vật phù du tích tụ dày hàng nghìn mét.
- Thời kỳ mở rộng giai đoạn I: 180–140 triệu năm trước
- Thời kỳ mở rộng giai đoạn II: 140–60 triệu năm trước
- Hoạt động núi lửa dưới nước và hình thành suối nhiệt: liên tục đến nay
Đáy đại dương chủ yếu bao gồm bazan biển (oceanic basalt) và đá vỏ manto, xen kẽ với trầm tích carbonate và siliciclastic. Nghiên cứu địa chất đáy biển cung cấp manh mối về lịch sử khí hậu, ngập lụt cồn băng và chu kỳ carbon toàn cầu.
Hệ thống dòng hải lưu
Đại Tây Dương sở hữu hệ thống dòng hải lưu phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi gió mậu dịch, vị trí lục địa và mật độ muối – nhiệt độ nước. Dòng Gulf Stream là luồng nước ấm mạnh mẽ khởi nguồn từ Vịnh Mexico, chạy dọc bờ đông Hoa Kỳ rồi hướng ra Bắc Đại Tây Dương, ảnh hưởng lớn đến khí hậu Tây Âu.
Dòng Canary chảy ngược chiều tại bờ Tây Bắc châu Phi, mang nước lạnh từ vùng cực về vùng nhiệt đới, tạo nên sự đối lưu và cung cấp dinh dưỡng cho sinh vật phù du. Chu trình đối lưu toàn cầu (global conveyor belt) kết nối Đại Tây Dương với Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, điều hòa nhiệt độ và khí hậu toàn cầu (NOAA Climate.gov).
Dòng hải lưu | Hướng chảy | Tác động |
---|---|---|
Gulf Stream | Nam → Bắc | Ôn hoá khí hậu Tây Âu, vận chuyển nhiệt |
Canary Current | Bắc → Nam | Cung cấp dinh dưỡng, hỗ trợ nghề cá |
North Atlantic Drift | Tây → Đông Bắc | Duy trì khí hậu ôn đới |
Sự tương tác giữa các dòng hải lưu cùng yếu tố gió và độ mặn tạo nên các vùng biển giàu sinh vật phù du và hoạt động đánh bắt thủy sản phát triển, đặc biệt tại vùng Bắc Đại Tây Dương và vùng biển Tây Phi.
Điều kiện nhiệt độ và khí hậu
Nhiệt độ bề mặt Đại Tây Dương dao động mạnh giữa các khu vực: từ –2 °C tại vùng cận cực đến trên 30 °C ở gần đường xích đạo. Sự phân bố nhiệt độ chịu ảnh hưởng trực tiếp từ dòng hải lưu và lượng bức xạ Mặt Trời, đồng thời hình thành các lớp nhiệt (thermocline) rõ rệt giữa tầng mặt và tầng sâu.
Khí hậu vùng biển gắn chặt với hệ thống gió mậu dịch và bão nhiệt đới. Mùa hè vùng nhiệt đới thường xuất hiện áp thấp và bão Đại Tây Dương (Atlantic hurricane season kéo dài từ tháng 6 đến tháng 11), trong khi mùa đông Bắc Đại Tây Dương chứng kiến sự hình thành của áp cao Azores, ổn định khí hậu Tây Âu.
Vùng | Nhiệt độ trung bình (°C) | Hiện tượng khí hậu chủ yếu |
---|---|---|
Vùng xích đạo | 25–30 | Bão nhiệt đới, áp suất thấp |
Bắc Đại Tây Dương | 5–20 | Gió tây ôn đới, áp cao Azores |
Nam Đại Tây Dương | 2–18 | Gió tây ôn đới, dòng Brazil lạnh |
Sinh vật và đa dạng sinh học
Đại Tây Dương là nơi cư trú của hơn 20.000 loài cá, trên 700 loài san hô và vô số sinh vật phù du. Vùng ven bờ Caribe nổi tiếng với rạn san hô phong phú, trong khi bờ Đông Bắc Mỹ và châu Âu có rừng tảo nâu (kelp forests) tạo nơi ẩn nấp cho nhiều loài thủy sinh.
Ở vùng sâu biển, các hệ sinh thái quanh miệng suối nước nóng (hydrothermal vents) và rãnh Puerto Rico chứa các loài kì dị như vi sinh vật dị dưỡng, giun ống và loài cua Cyclida. Sự đa dạng sinh học này đóng vai trò quan trọng trong chu trình chất dinh dưỡng toàn cầu và là nguồn gien quý giá cho nghiên cứu y – dược.
- Rạn san hô Caribe: hơn 65 loài san hô cứng.
- Khu vực rừng tảo Bắc Đại Tây Dương: tạo thành vành đai dài hơn 2.000 km.
- Suối nhiệt sâu: sinh vật dị dưỡng tự dưỡng bằng hợp chất lưu huỳnh.
Tác động của con người
Hoạt động đánh bắt thủy sản quy mô công nghiệp làm suy giảm trữ lượng cá chủ lực như cá mòi, cá tuyết và cá ngừ. Theo FAO, khoảng 35% trữ lượng hải sản Đại Tây Dương đã bị khai thác quá mức hoặc cạn kiệt (FAO SOFIA 2024). Sự suy giảm này kéo theo hệ lụy về an ninh lương thực cho hàng chục triệu người dân ven biển.
Ô nhiễm nhựa biển, dầu mỏ và kim loại nặng ngày càng nghiêm trọng: áp lực từ vận tải dầu khí ngoài khơi và vùng đệm cảng biển khiến khu vực ngập mặn và rạn san hô bị tổn thương. Tác động này làm thay đổi chu trình dinh dưỡng, giảm khả năng phục hồi của hệ sinh thái biển.
- Đánh bắt quá mức: giảm 35% trữ lượng cá chủ lực.
- Ô nhiễm nhựa: khoảng 100.000 tấn nhựa trôi nổi mỗi năm.
- Rò rỉ dầu: hơn 1.000 sự cố dầu khí/năm tại vùng thềm lục địa.
Vai trò kinh tế và giao thông
Đại Tây Dương là hành lang vận tải biển chính, kết nối châu Âu – châu Mỹ với lưu lượng container chiếm gần 40% tổng sản lượng toàn cầu. Cảng Rotterdam (Hà Lan) và New York/New Jersey (Mỹ) là hai cảng trung chuyển lớn nhất, đảm bảo chuỗi cung ứng hàng hóa quốc tế.
Tài nguyên dưới lòng biển như dầu khí, cát silic và năng lượng gió ngoài khơi (offshore wind) ngày càng được khai thác. Theo EIA, khu vực bể vịnh Mexico và bờ Tây Phi đóng góp tới 15% tổng sản lượng dầu hải dương thế giới. Nghiên cứu địa tầng biển cũng xác định nhiều vùng chứa quặng polymetallic nodules, tiềm năng cho ngành công nghiệp công nghệ cao.
- Vận tải container: 40% lưu lượng toàn cầu.
- Dầu khí ngoài khơi: 15% sản lượng thế giới.
- Điện gió: dự án ngoài khơi tại châu Âu công suất đạt trên 30 GW.
Thách thức và bảo tồn
Quản lý bền vững nguồn lợi thủy sản đòi hỏi thiết lập khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas – MPA) và phối hợp điều phối đa quốc gia. Hiện nay, chỉ khoảng 8% diện tích Đại Tây Dương nằm trong MPA, thấp hơn mục tiêu 10% của Liên Hợp Quốc vào năm 2025.
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) đặt ra khung pháp lý về quyền đánh bắt, bảo tồn và phân chia quyền tài nguyên. Việc tuân thủ UNCLOS và tăng cường hợp tác giữa các quốc gia ven biển là then chốt để giảm ô nhiễm, bảo vệ đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu.
- MPA hiện hữu: 8% diện tích đại dương.
- Mục tiêu UNCLOS: 10% vào năm 2025.
- Cơ chế phối hợp: ủy ban liên chính phủ và mạng lưới nghiên cứu chung.
Tài liệu tham khảo
- National Oceanic and Atmospheric Administration. (2022). Atlantic Ocean Facts. Retrieved from https://oceanservice.noaa.gov/facts/atlantic.html.
- Food and Agriculture Organization of the United Nations. (2024). The State of World Fisheries and Aquaculture 2024. Retrieved from https://www.fao.org/state-of-fisheries-aquaculture.
- United Nations Convention on the Law of the Sea. (1982). Retrieved from https://www.un.org/Depts/los/convention_agreements/texts/unclos/unclos_e.pdf.
- Intergovernmental Panel on Climate Change. (2023). AR6 Climate Change 2023: The Physical Science Basis. Retrieved from https://www.ipcc.ch/report/ar6/wg1/.
- International Renewable Energy Agency. (2021). Offshore Wind Outlook 2021. Retrieved from https://www.irena.org/publications/2021/Oct/Offshore-Wind-Outlook-2021.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đại tây dương:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7